Có 3 kết quả:
凄惨 qī cǎn ㄑㄧ ㄘㄢˇ • 悽慘 qī cǎn ㄑㄧ ㄘㄢˇ • 淒慘 qī cǎn ㄑㄧ ㄘㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
thê thảm, thê lương, thảm thương
Từ điển Trung-Anh
(1) plaintive
(2) mournful
(3) miserable
(2) mournful
(3) miserable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thê thảm, thê lương, thảm thương
Từ điển Trung-Anh
(1) plaintive
(2) mournful
(3) miserable
(2) mournful
(3) miserable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thê thảm, thê lương, thảm thương
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0